Administrative Procedure List Administrative Procedure List

Ordinal number Procedure Implementing agencies Categories
1 Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Ủy ban nhân dân xã Tư pháp
2 Chứng thực di chúc Ủy ban nhân dân xã Tư pháp
3 Chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở Ủy ban nhân dân xã Tư pháp
4 Cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực Ủy ban nhân dân xã Tư pháp
5 Sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch Ủy ban nhân dân xã Tư pháp
6 Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Ủy ban nhân dân xã Tư pháp
7 Chứng thực chữ ký trong giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không ký, không điểm chỉ được) Ủy ban nhân dân xã Tư pháp
8 Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Ủy ban nhân dân xã Tư pháp
9 Cấp bản sao từ sổ gốc Ủy ban nhân dân xã Tư pháp
10 Đăng ký lại khai tử Ủy ban nhân dân xã Tư pháp
11 Đăng ký lại kết hôn (Mức độ 3) Ủy ban nhân dân xã Tư pháp
12 Đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Ủy ban nhân dân xã Tư pháp
13 Đăng ký lại khai sinh Ủy ban nhân dân xã Tư pháp
14 Cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân (Mức độ 3) Ủy ban nhân dân xã Tư pháp
15 Thay đổi, cải chính hộ tịch (cho người chưa đủ 14 tuổi); bổ sung hộ tịch Ủy ban nhân dân xã Tư pháp
16 Đăng ký chấm dứt giám hộ (Mức độ 3) Ủy ban nhân dân xã Tư pháp
17 Đăng ký giám hộ (Mức độ 3) Ủy ban nhân dân xã Tư pháp
18 Đăng ký khai tử lưu động Ủy ban nhân dân xã Tư pháp
19 Đăng ký kết hôn lưu động Ủy ban nhân dân xã Tư pháp
20 Đăng ký khai sinh lưu động Ủy ban nhân dân xã Tư pháp